Đọc nhanh: 觊觎 (ký du). Ý nghĩa là: ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn, thèm muốn, thèm thuồng (cái không đáng được); gắm ghé; tấp tểnh; gấp ghé.
Ý nghĩa của 觊觎 khi là Động từ
✪ ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn, thèm muốn, thèm thuồng (cái không đáng được); gắm ghé; tấp tểnh; gấp ghé
希望得到 (不应得到的东西)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觊觎
Hình ảnh minh họa cho từ 觊觎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觊觎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm觊›
觎›