觊觎 jìyú

Từ hán việt: 【ký du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "觊觎" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ký du). Ý nghĩa là: ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn, thèm muốn, thèm thuồng (cái không đáng được); gắm ghé; tấp tểnh; gấp ghé.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 觊觎 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 觊觎 khi là Động từ

ngấp nghé; hy vọng đạt được; hy vọng thu được; hy vọng có được; ham muốn, thèm muốn, thèm thuồng (cái không đáng được); gắm ghé; tấp tểnh; gấp ghé

希望得到 (不应得到的东西)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 觊觎

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觊觎

Hình ảnh minh họa cho từ 觊觎

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觊觎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ丨フ一フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUBHU (山山月竹山)
    • Bảng mã:U+89CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ONBHU (人弓月竹山)
    • Bảng mã:U+89CE
    • Tần suất sử dụng:Thấp