Hán tự: 偈
Đọc nhanh: 偈 (kệ.khế). Ý nghĩa là: dũng mãnh; uy vũ, kệ.
Ý nghĩa của 偈 khi là Động từ
✪ dũng mãnh; uy vũ
勇武
✪ kệ
佛经中的唱词 (偈陀之省, 梵gatha, 颂)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 偈
Hình ảnh minh họa cho từ 偈
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 偈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm偈›