Từ hán việt: 【ký.kí】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (ký.kí). Ý nghĩa là: hy vọng; mong muốn; khao khát.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Động từ

hy vọng; mong muốn; khao khát

希望;希图

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 觊

Hình ảnh minh họa cho từ 觊

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 觊 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Kiến 見 (+6 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丨フ丨フ一フ丨フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UUBHU (山山月竹山)
    • Bảng mã:U+89CA
    • Tần suất sử dụng:Thấp