• Tổng số nét:13 nét
  • Bộ:Kiến 見 (+9 nét)
  • Pinyin:
  • Âm hán việt: Du
  • Nét bút:ノ丶一丨フ一一丨丨丨フノフ
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰俞见
  • Thương hiệt:ONBHU (人弓月竹山)
  • Bảng mã:U+89CE
  • Tần suất sử dụng:Thấp

Các biến thể (Dị thể) của 觎

  • Phồn thể

Ý nghĩa của từ 觎 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Du). Bộ Kiến (+9 nét). Tổng 13 nét but (ノフノフ). Ý nghĩa là: muốn được. Chi tiết hơn...

Du
Âm:

Du

Từ điển phổ thông

  • muốn được