- Tổng số nét:10 nét
- Bộ:Kiến 見 (+6 nét)
- Pinyin:
Jì
- Âm hán việt:
Kí
Ký
- Nét bút:丨フ丨フ一フ丨フノフ
- Lục thư:Hình thanh
- Hình thái:⿰岂见
- Thương hiệt:UUBHU (山山月竹山)
- Bảng mã:U+89CA
- Tần suất sử dụng:Thấp
Các biến thể (Dị thể) của 觊
Ý nghĩa của từ 觊 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 觊 (Kí, Ký). Bộ Kiến 見 (+6 nét). Tổng 10 nét but (丨フ丨フ一フ丨フノフ). Chi tiết hơn...