Đọc nhanh: 见阎王 (kiến diêm vương). Ý nghĩa là: chết, gặp Maker của một người.
Ý nghĩa của 见阎王 khi là Danh từ
✪ chết
to die
✪ gặp Maker của một người
to meet one's Maker
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 见阎王
- 我 是 这里 的 拳王 阿里
- Tôi là Ali của nơi này.
- 她 希望 见 查尔斯
- Cô ấy hy vọng được gặp Charles.
- 我 看见 了 圣母 玛利亚
- Tôi đã nhìn thấy Đức Mẹ Đồng trinh.
- 亚瑟王 给 格温 娜 维尔 王后 的 生日礼物
- Một món quà sinh nhật từ Vua Arthur cho Nữ hoàng Guinevere của ông ấy!
- 你们 以为 哈利 路亚 听不见 你们 唧歪 吗
- Bạn nghĩ rằng Hallelujah không nghe thấy điều đó?
- 服下 的 阿司匹林 药片 很快 见效 了
- Viên thuốc Aspirin uống đã nhanh chóng có hiệu quả.
- 在 战后 的 波斯尼亚 随处可见
- Được tìm thấy trên khắp Bosnia sau chiến tranh
- 我 看见 克拉克 和 欧文斯 和 我们 的 合伙人 见面
- Tôi thấy Clark và Owens đang họp với các đối tác của chúng tôi.
- 我 肯定 地说 : 明天 见 !
- Tôi nói một cách chắc chắn: "Hẹn gặp lại ngày mai!"
- 妈妈 , 再见
- Chào tạm biệt mẹ!
- 曼波 女王 等 着
- Nữ hoàng Mambo đang chờ.
- 走 到 门口 劈头 碰见 老王 从 里边 出来
- vào đến cửa, đụng ngay lão Vương từ trong đi ra.
- 老王 在 我们 心中 一直 是 个 八面玲珑 、 见风使舵 的 老滑头
- Lão Vương luôn là một người đàn ông đẹp đẽ và bóng bẩy xưa cũ trong trái tim chúng tôi.
- 阎王爷
- đức Diêm Vương
- 阎王 不 在 , 小鬼 翻天
- Diêm vương đi vắng, tiểu quỷ náo loạn; vắng chủ nhà gà vọc niêu cơm.
- 他们 参见 了 国王
- Họ đã yết kiến nhà vua.
- 这次 见到 王老师 , 正好 当 面向 他 请教
- lần này gặp thầy Vương, được dịp xin thầy chỉ giáo.
- 王某 的 意见 很 重要
- Ý kiến của Vương Mỗ rất quan trọng.
- 王朋 和 李友 今天 见面 了
- Vương Bằng và Lý Hữu hôm nay đã gặp nhau rồi.
- 我接 王老师 的 课 了
- Tôi đã nhận lớp của thầy Vương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 见阎王
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 见阎王 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm王›
见›
阎›