Đọc nhanh: 要角 (yếu giác). Ý nghĩa là: nhân vật chính, Vai trò cốt yếu.
Ý nghĩa của 要角 khi là Danh từ
✪ nhân vật chính
major figure
✪ Vai trò cốt yếu
significant role
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 要角
- 弟弟 闹 着 要 买 玩具
- Em trai đòi mua đồ chơi.
- 姐姐 教训 弟弟 不要 偷懒
- Chị dạy dỗ em trai không được lười biếng.
- 角斗场
- trận thi đấu.
- 丹尼尔 马上 就要 出庭 受审
- Daniel sắp hầu tòa vì tội giết người
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 说 到 这里 我们 就要 提及 雅尔塔 会议
- Điều đó đưa tôi đến Hội nghị Yalta.
- 一粒 子弹 就 能 要 人 性命
- Một viên đạn có thể tước đoạt mạng người.
- 我要 成为 粒子 天体 物理学界 的 甘地
- Tôi sẽ trở thành người dẫn đầu của vật lý thiên văn hạt.
- 飞机 要 起飞 了
- Máy bay sắp cất cánh rồi.
- 嘴角 有沫要 擦掉
- Có nước dãi ở khóe miệng cần lau đi.
- 教育 扮演着 重要 角色
- Giáo dục đóng vai trò quan trọng.
- 知识分子 在 民主革命 中 扮演 了 重要 角色
- phần tử tri thức đóng vai trò quan trọng trong cuộc cách mạng dân chủ
- 那位 新近 走红 的 男演员 在 这部 新 影片 中 扮演 重要 角色
- Ngôi nam diễn viên mới nổi gần đây đóng vai trò quan trọng trong bộ phim mới này.
- 古乐 中角音 很 重要
- Âm giác rất quan trọng trong nhạc cổ.
- 我 想要 一角 饼
- Tôi muốn một miếng bánh.
- 经过 大家 讨论 , 问题 都 解决 了 , 他 偏偏 还要 钻牛角尖
- Qua sự thảo luận của mọi người, vấn đề đã được giải quyết xong, thế mà anh ấy vẫn cứ chui đầu vào chỗ bế tắc.
- 她 需要 你 为了 她 当 一次 反角
- Cô ấy cần bạn là kẻ xấu.
- 教师 是 社会 中 重要 角色
- Giáo viên có vai trò thiết yếu trong cộng đồng.
- 你 要 从 不同 的 角度看 问题
- Bạn cần nhìn vấn đề từ các góc độ khác nhau.
- 这份 文件 需要 平行 审阅
- Tài liệu này cần được xem xét ngang hàng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 要角
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 要角 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm要›
角›