Đọc nhanh: 西塞罗 (tây tắc la). Ý nghĩa là: Marcus Tullius Cicero (106-43 TCN), chính trị gia, nhà hùng biện và nhà triết học La Mã nổi tiếng, bị sát hại theo lệnh của Marc Anthony.
Ý nghĩa của 西塞罗 khi là Danh từ
✪ Marcus Tullius Cicero (106-43 TCN), chính trị gia, nhà hùng biện và nhà triết học La Mã nổi tiếng, bị sát hại theo lệnh của Marc Anthony
Marcus Tullius Cicero (106-43 BC), famous Roman politician, orator and philosopher, murdered at the orders of Marc Anthony
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 西塞罗
- 你 是 塞缪尔 · 阿列 科
- Bạn là Samuel Aleko.
- 我 给 你 开 了 阿莫西林
- Tôi có đơn thuốc cho amoxicillin.
- 来 的 路上 我 就 把 艾萨克 · 阿西莫夫 干掉 了
- Tôi đã giết Isaac Asimov trên đường tới đây.
- 找 罗伯特 请假
- Chiến đấu với Robert về lịch trình của tôi.
- 威基基 的 爱 罗尼 披萨 店
- Bạn nên thử Iolani's ở Waikiki.
- 切尔西 街 吊桥
- Cầu vẽ trên phố Chelsea.
- 西 尼罗河 病毒 案
- Vụ án Spence West Nile.
- 埃及 的 罗马 时代 从 西元前 30 年 一直 持续 至西元 337 年
- Thời đại La Mã ở Ai Cập kéo dài từ năm 30 trước công nguyên đến năm 337 sau công nguyên.
- 还有 俄罗斯 方块 比赛 奖杯 这种 东西
- Ai biết có một thứ gọi là Tetris cạnh tranh?
- 巴塞罗那 寄来 的 航空 件
- Thư hàng không từ Barcelona.
- 她 刚刚 去 了 巴塞罗那
- Cô ấy vừa rời đi Barcelona.
- 他 的 包里 塞 了 很多 东西
- Trong ba lô của anh ấy nhét đầy đồ đạc.
- 东西 太多 了 不能 再塞 了
- Nhiều đồ quá rồi không thể nhét vào thêm nữa.
- 我 在 巴塞罗那 念过 一年 书
- Tôi đã học một năm ở Barcelona.
- 要 带 的 东西 早点儿 收拾 好 , 不要 临时 张罗
- đồ đạc cần mang theo nên thu xếp sớm, không nên để đến giờ đi mới sắp xếp.
- 他 把 所有 的 东西 塞进 箱子 里 后 就 走出 房间 去
- Sau khi anh ta nhét tất cả đồ đạc vào trong vali thì ra khỏi phòng
- 巴塞罗那 一所 大学 的 数学 教授
- Chủ nhiệm bộ môn Toán tại một trường đại học ở Barcelona.
- 我 已 把 范围 缩小 到 西 马萨诸塞州 的 七个 湖
- Tôi đã thu hẹp nó xuống còn bảy hồ ở phía tây Massachusetts.
- 在 马萨诸塞州 西部 哪来 的 大力 水手 鸡块
- Không có gà của Popeye ở miền tây Massachusetts.
- 我 跟 老张 同事 过 三年 , 他教 了 我 很多 东西 , 我 一直 特别感谢 他
- Tôi đã làm việc với Lão Trương được ba năm và anh ấy đã dạy tôi rất nhiều điều, tôi luôn rất biết ơn anh ấy.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 西塞罗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 西塞罗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm塞›
罗›
西›