褒呔 bāo dāi

Từ hán việt: 【bao _】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "褒呔" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bao _). Ý nghĩa là: nơ (từ mượn) (tiếng Quảng Đông).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 褒呔 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 褒呔 khi là Danh từ

nơ (từ mượn) (tiếng Quảng Đông)

bow tie (loanword) (Cantonese)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 褒呔

  • - bèi 公司 gōngsī 褒奖 bāojiǎng

    - Anh ấy được công ty biểu dương.

  • - 一字褒贬 yīzìbāobiǎn

    - một lời bình luận

  • - 褒奖 bāojiǎng

    - ngợi khen.

  • - zài 评奖 píngjiǎng 大会 dàhuì shàng 许多 xǔduō 先进 xiānjìn 工作者 gōngzuòzhě 受到 shòudào le 褒奖 bāojiǎng

    - có nhiều nhân viên được khen thưởng trong cuộc họp xét loại.

  • - jiā 褒贬 bāobiǎn

    - không bình luận gì cả

  • - 褒贬 bāobiǎn 人物 rénwù

    - bình phẩm nhân vật

  • - 的话 dehuà 带有 dàiyǒu 褒义 bāoyì

    - Lời nói của cô ấy mang ý nghĩa tốt.

  • - de 评价 píngjià 充满 chōngmǎn le 褒义 bāoyì

    - Đánh giá của anh ấy đầy ý nghĩa khen ngợi.

  • - 使用 shǐyòng 褒义词 bāoyìcí 可以 kěyǐ 提升 tíshēng 形象 xíngxiàng

    - Sử dụng từ có ý nghĩa tích cực có thể nâng cao hình ảnh.

  • - 认为 rènwéi 这是 zhèshì 一个 yígè 褒义词 bāoyìcí

    - Tôi nghĩ đó là một từ mang nghĩa tốt.

  • - 作为 zuòwéi 小说家 xiǎoshuōjiā 德莱塞 déláisè de 地位 dìwèi 向来 xiànglái 众说纷纭 zhòngshuōfēnyún 褒贬不一 bāobiǎnbùyī

    - Là một tiểu thuyết gia, địa vị của Dreiser thường bị lời ra tiếng vào

  • Xem thêm 6 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 褒呔

Hình ảnh minh họa cho từ 褒呔

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 褒呔 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Tāi
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:丨フ一一ノ丶丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RKI (口大戈)
    • Bảng mã:U+5454
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Y 衣 (+9 nét)
    • Pinyin: Bāo
    • Âm hán việt: Bao , Bầu
    • Nét bút:丶一ノ丨丨フ一一丨ノ丶ノフノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:YODV (卜人木女)
    • Bảng mã:U+8912
    • Tần suất sử dụng:Trung bình