Hán tự: 薙
Đọc nhanh: 薙 (trĩ.thế). Ý nghĩa là: nhổ cỏ; giẫy cỏ, cạo (râu, tóc).
Ý nghĩa của 薙 khi là Động từ
✪ nhổ cỏ; giẫy cỏ
除去野草
✪ cạo (râu, tóc)
同'剃'
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 薙
Hình ảnh minh họa cho từ 薙
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 薙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm