Đọc nhanh: 裸贷 (loã thắc). Ý nghĩa là: cho vay không cần thế chấp, cho vay không có bảo đảm.
Ý nghĩa của 裸贷 khi là Động từ
✪ cho vay không cần thế chấp
loan without collateral
✪ cho vay không có bảo đảm
unsecured loan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸贷
- 四处 告贷
- vay tiền khắp nơi
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 她 向 银行 缴纳 贷款 利息
- Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 中期贷款
- cho vay trung hạn.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 树根 裸 在 外面
- Rễ cây lộ ra ngoài.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 我 跟 银行贷款
- Tôi vay tiền ngân hàng.
- 我 向 银行贷款
- Tôi vay tiền từ ngân hàng.
- 银行 发放 了 贷款
- Ngân hàng đã xử lý các khoản vay.
- 贷款 利率 是 10 分
- Lãi suất vay là 10 phân.
- 发放贷款
- bỏ tiền cho vay
- 收回 贷款
- thu nợ.
- 信用贷款
- khoản tiền vay tín dụng.
- 他 贷款 买房
- Anh ấy vay tiền mua nhà.
- 她 贷款 买车
- Cô ấy vay tiền mua xe.
- 贷款人 需 支付 20 万元 的 贷款 滞纳金
- Người cho vay cần phải trả khoản phí nộp phạt khoản vay là 200.000 nhân dân tệ.
- 六个月 前 他们 申请 了 二次 抵押 贷款
- Họ đã thực hiện khoản thế chấp thứ hai cách đây sáu tháng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸贷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸贷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裸›
贷›