抽贷 chōu dài

Từ hán việt: 【trừu thắc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "抽贷" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (trừu thắc). Ý nghĩa là: để gọi một khoản vay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 抽贷 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Động từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 抽贷 khi là Động từ

để gọi một khoản vay

to call in a loan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 抽贷

  • - 桌子 zhuōzi de 两耳 liǎngěr dōu yǒu 抽屉 chōuti

    - Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.

  • - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • - 抽屉 chōuti ya de 声响 shēngxiǎng

    - Ngăn kéo kêu một tiếng kít.

  • - 四处 sìchù 告贷 gàodài

    - vay tiền khắp nơi

  • - 自动 zìdòng 抽号机 chōuhàojī

    - Máy lấy số tự động

  • - 板凳 bǎndèng tuǐ 活络 huóluò le 抽空 chōukōng 修一修 xiūyīxiū

    - chân ghế bị lung lay rồi, anh dành ít thời gian sửa đi.

  • - 抽个 chōugè 空子 kòngzi dào 我们 wǒmen zhè 看一看 kànyīkàn

    - tranh thủ lúc rảnh đến chỗ chúng tôi xem một tý.

  • - 爱抽 àichōu 香烟 xiāngyān

    - Anh ấy thích hút thuốc lá thơm.

  • - 出现 chūxiàn 问题 wèntí 莫贷 mòdài 过错 guòcuò

    - Phát sinh vấn đề đừng đổ lỗi.

  • - 现在 xiànzài shì 谷子 gǔzi 抽穗 chōusuì 季节 jìjié

    - Bây giờ là mùa lúa trổ bông.

  • - 抽屉 chōuti 掩住 yǎnzhù le 使劲 shǐjìn 拉才 lācái 拉开 lākāi

    - Ngăn kéo bị kẹt khi đóng, phải dùng sức kéo mới mở được.

  • - 这个 zhègè 抽屉 chōuti lǎo 卡住 kǎzhù

    - Cái ngăn kéo này hay bị kẹt.

  • - 抽烟 chōuyān 过多害 guòduōhài 健康 jiànkāng

    - Hút thuốc nhiều hại sức khỏe.

  • - 抽烟 chōuyān duì 健康 jiànkāng hǎo

    - Cai hút thuốc tốt cho sức khỏe.

  • - 他们 tāmen 抽空 chōukōng 安排 ānpái xià 一次 yīcì 会议 huìyì

    - Họ dành thời gian sắp xếp cuộc họp lần tới.

  • - xiàng 银行 yínháng 缴纳 jiǎonà 贷款 dàikuǎn 利息 lìxī

    - Cô ấy nộp lãi suất vay cho ngân hàng.

  • - 抽空 chōukōng jiù huì 回去 huíqu 宁亲 níngqīn

    - Khi có thời gian rảnh cô ấy sẽ về thăm cha mẹ.

  • - 没水 méishuǐ le 抽水 chōushuǐ ba

    - Hết nước rồi, bạn bơm nước đi!

  • - 抽样调查 chōuyàngdiàochá le 多个 duōge 地区 dìqū

    - Đã khảo sát lấy mẫu ở nhiều khu vực.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 抽贷

Hình ảnh minh họa cho từ 抽贷

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 抽贷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thủ 手 (+5 nét)
    • Pinyin: Chōu
    • Âm hán việt: Trừu
    • Nét bút:一丨一丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:QLW (手中田)
    • Bảng mã:U+62BD
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Bối 貝 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài , Tè
    • Âm hán việt: Thải , Thắc
    • Nét bút:ノ丨一フ丶丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XOPBO (重人心月人)
    • Bảng mã:U+8D37
    • Tần suất sử dụng:Cao