Đọc nhanh: 裸裎 (loã trình). Ý nghĩa là: trở nên khỏa thân, để lộ (cơ thể của một người), cởi quần áo.
Ý nghĩa của 裸裎 khi là Động từ
✪ trở nên khỏa thân
to become naked
✪ để lộ (cơ thể của một người)
to expose (one's body)
✪ cởi quần áo
to undress
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 裸裎
- 裸眼 视力
- thị lực của mắt trần.
- 岩石 裸露
- nham thạch lộ ra.
- 石头 裸出 地面
- Đá lộ ra khỏi mặt đất.
- 裸视 视力
- thị lực của mắt trần.
- 树根 裸 在 外面
- Rễ cây lộ ra ngoài.
- 裸露 在 地面 上 的 煤层
- vỉa than lộ ra trên mặt đất.
- 裸体画
- tranh khoả thân.
- 裸视 达到 1.0 的 才能 报考
- thị lực phải đạt 1.0 mới được thi.
- 他 的 背部 裸 出来
- Lưng của anh ấy lộ ra.
- 嫌犯 刚 从 水沟 中 裸体 现身
- Nghi phạm vừa mới trần truồng trồi lên khỏi cống.
- 不要 接触 裸露 的 电线
- Đừng chạm vào dây điện trần.
- 男孩 赤裸 着 上身
- Chàng trai trần truồng đến thắt lưng.
- 慢着 除非 你 想 改成 赤裸 星期三
- Trừ khi bạn đang nghĩ về những ngày thứ Tư trần trụi.
Xem thêm 8 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 裸裎
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 裸裎 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm裎›
裸›