- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Y 衣 (+7 nét)
- Pinyin:
Chéng
, Chěng
- Âm hán việt:
Trình
- Nét bút:丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨一
- Lục thư:Hình thanh & hội ý
- Hình thái:⿰衤呈
- Thương hiệt:LRHG (中口竹土)
- Bảng mã:U+88CE
- Tần suất sử dụng:Thấp
Ý nghĩa của từ 裎 theo âm hán việt
Đọc nhanh: 裎 (Trình). Bộ Y 衣 (+7 nét). Tổng 12 nét but (丶フ丨ノ丶丨フ一一一丨一). Ý nghĩa là: 2. áo đơn, Áo đơn., Cởi trần, ở trần truồng, Dây lưng, Áo đơn. Chi tiết hơn...
Từ điển phổ thông
- 1. cởi trần, cởi truồng
- 2. áo đơn
Từ điển Thiều Chửu
- Cổi trần, trần truồng.
- Dây lưng, giắt ở lưng.
- Áo đơn.
Từ điển trích dẫn
Động từ
* Cởi trần, ở trần truồng