Đọc nhanh: 被减数 (bị giảm số). Ý nghĩa là: số bị trừ.
Ý nghĩa của 被减数 khi là Danh từ
✪ số bị trừ
一个数减去另一数,原来的数叫被减数,如7-5=2,其中7是被减数
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 被减数
- 少数民族
- dân tộc thiểu số
- 她 在 战斗 中 被 毙
- Cô ấy bị bắn trong trận chiến.
- 洋码子 ( 指 阿拉伯数字 )
- chữ số A-Rập.
- 个位 在 阿拉伯数字 系统 中 紧靠在 小数点 左边 的 数字
- Số hàng đơn vị trong hệ thống số La Mã nằm ngay bên trái dấu thập phân.
- 折射 系数
- hệ số khúc xạ
- 我 曾经 被 派 往 达尔 福尔 苏丹
- Tôi đến Darfur theo nhiệm vụ.
- 第二位 澳大利亚 被害者
- Nạn nhân người Úc thứ hai của chúng tôi
- 你 想 被 发配 到 西伯利亚 熨 衣服 吗
- Bạn có muốn giặt hơi nước ở Siberia không?
- 他 刚要 说话 , 被 他 哥哥 拦 回去 了
- nó vừa định nói thì bị anh ấy chặn lại ngay.
- 如果 阿诺 · 施瓦辛格 被 德 古拉 咬 了
- Arnold Schwarzenegger sẽ nghe như thế nào
- 数量 在 慢慢 减少
- Số lượng đang từ từ giảm bớt.
- 工资 无端 被克减 了
- Lương bị giảm một cách vô cớ.
- 能 被 选拔 出来 代表 国家 参赛 是 多数 运动员 的 最高 荣誉
- Được chọn để đại diện quốc gia tham gia thi đấu là niềm vinh dự cao nhất của đa số vận động viên.
- 本镇 丁数 有所 减少
- Số dân trong làng không nhiều.
- 分数 被扣 了 一些
- Điểm số bị trừ một chút.
- 这个 被判 死刑 的 悍匪 杀人 无数 罪大恶极 死有余辜
- Tên tội phạm bị kết án tử hình này đã giết vô số người và gây ra những tội tày trời.
- 这些 数字 被 颠倒 了
- Những con số này đã bị đảo lộn.
- 他 被 数学 题目 所 困惑
- Anh ấy bị bối rối bởi bài toán.
- 将 进货 栏 数字 加上 前一天 的 结存 , 减去 当天 销货 , 记入 当天 结 存栏
- lấy con số trong cột nhập hàng hoá, cộng thêm với số dư ngày hôm trước, trừ đi số hàng hoá bán trong ngày, rồi ghi vào cột dư trong ngày.
- 他 因 抄袭 被 罚 了
- Cậu ấy bị phạt vì đạo văn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 被减数
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 被减数 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm减›
数›
被›