衬裙 chènqún

Từ hán việt: 【sấn quần】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "衬裙" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (sấn quần). Ý nghĩa là: váy lót.

Từ vựng: Chủ Đề Quần Áo

Xem ý nghĩa và ví dụ của 衬裙 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 衬裙 khi là Danh từ

váy lót

穿在里面的裙子

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衬裙

  • - 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裙子 qúnzi 偶尔 ǒuěr 穿 chuān 裤子 kùzi

    - Cô ấy lúc mặc váy, lúc mặc quần.

  • - 妈妈 māma 束着 shùzhe 围裙 wéiqún

    - Mẹ buộc tạp dề.

  • - 妈妈 māma zài piāo 衬衫 chènshān

    - Mẹ đang tẩy cái áo sơ-mi.

  • - 妈妈 māma zài 熨烫 yùntàng 白衬衫 báichènshān

    - Mẹ đang là áo sơ mi trắng.

  • - 喜欢 xǐhuan 丹色 dānsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích chiếc váy màu đỏ.

  • - 衬衣 chènyī shàng 留下 liúxià 一片片 yīpiànpiàn 汗渍 hànzì

    - trên áo sơ mi đầy vết mồ hôi.

  • - zhè tiáo 裙子 qúnzi 多贵 duōguì a

    - Bộ váy này đắt bao nhiêu?

  • - huā zài 绿叶 lǜyè 衬托 chèntuō xià gèng 鲜艳 xiānyàn

    - Hoa trông rực rỡ hơn khi được lá xanh làm nổi bật.

  • - 穿 chuān le 一件 yījiàn 艳丽 yànlì de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một chiếc váy rất lộng lẫy.

  • - 喜欢 xǐhuan 色彩鲜艳 sècǎixiānyàn de 连衣裙 liányīqún

    - Tôi thích chiếc váy liền thân màu sặc sỡ.

  • - 绿油油 lǜyóuyóu de 枝叶 zhīyè 衬托 chèntuō zhe 红艳艳 hóngyànyàn de 花朵 huāduǒ 那么 nàme 配合 pèihé 那么 nàme 美丽 měilì

    - giữa những cành lá xanh mơn mởn, điểm những bông hoa đỏ rực, thật là phù hợp, thật là đẹp mắt.

  • - 裙子 qúnzi shàng de 褶子 zhězi

    - nếp may trên chiếc váy

  • - 穿着 chuānzhe 火红色 huǒhóngsè de róng 绒衣 róngyī tào 一条 yītiáo dòu 绿色 lǜsè de duǎn 裙子 qúnzi

    - Cô ấy mặc một bộ áo lông đỏ rực và một chiếc váy ngắn màu xanh lá cây.

  • - ài 素色 sùsè de 裙子 qúnzi

    - Cô ấy thích váy có màu nhạt.

  • - 彩练 cǎiliàn 映衬 yìngchèn zhe 夕阳 xīyáng

    - Lụa trắng phản chiếu ánh hoàng hôn.

  • - 古塔 gǔtǎ 古树 gǔshù 相互 xiānghù 映衬 yìngchèn 平添 píngtiān le 古朴 gǔpiáo de 韵味 yùnwèi

    - cổ tháp cổ thụ tôn vẻ đẹp cho nhau, tăng thêm thú vị cho phong cảnh cổ xưa.

  • - lǒu 裙子 qúnzi 以免 yǐmiǎn 弄湿 nòngshī

    - Cô ấy vén váy lên để tránh bị ướt.

  • - 这件 zhèjiàn 裙子 qúnzi 衬衣 chènyī hěn 相称 xiāngchèn

    - Cái váy này rất hợp với áo sơ mi.

  • - hóng 裙子 qúnzi 衬托 chèntuō le de 肤色 fūsè

    - Váy đỏ làm nổi bật màu da của cô.

  • - 晚霞 wǎnxiá 映衬 yìngchèn zhe 云朵 yúnduǒ

    - Ráng chiều làm nổi bật những đám mây.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 衬裙

Hình ảnh minh họa cho từ 衬裙

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衬裙 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Y 衣 (+3 nét)
    • Pinyin: Chèn
    • Âm hán việt: Sấn
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶一丨丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LDI (中木戈)
    • Bảng mã:U+886C
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Y 衣 (+7 nét)
    • Pinyin: Qún
    • Âm hán việt: Quần
    • Nét bút:丶フ丨ノ丶フ一一ノ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LSKR (中尸大口)
    • Bảng mã:U+88D9
    • Tần suất sử dụng:Cao