Đọc nhanh: 衡情酌理 (hành tình chước lí). Ý nghĩa là: cân nhắc, cân nhắc vấn đề và cân nhắc lý do (thành ngữ); cân nhắc và xem xét.
Ý nghĩa của 衡情酌理 khi là Thành ngữ
✪ cân nhắc
to deliberate
✪ cân nhắc vấn đề và cân nhắc lý do (thành ngữ); cân nhắc và xem xét
to weight the matter and deliberate the reason (idiom); to weigh and consider
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 衡情酌理
- 他 耸了耸肩 , 现出 不可 理解 的 神情
- anh ấy nhún nhún vai, tỏ vẻ khó hiểu.
- 不近情理
- không hợp tình hợp lý.
- 酌情
- cân nhắc tình hình
- 他 安排 事情 很 有条理
- Anh ấy sắp xếp mọi thứ rất có thứ tự.
- 她 处理 事情
- Cô ấy xử lý công việc.
- 处理 是否 妥当 , 敬请 裁酌
- xử lý có thoả đáng không, kính mong cân nhắc quyết định
- 恐光症 , 光 恐怖 对 光线 不 正常 或 不合情理 的 畏惧
- Sợ ánh sáng, sự sợ hãi hoặc sợ hãi với ánh sáng không bình thường hoặc không hợp lý.
- 揆情度理
- suy xét tình lý.
- 我 得 自己 打理 好 一切 事情
- Tôi đã phải lo tất cả mọi thứ.
- 这些 事情 你 可以 斟酌 办理
- những chuyện này anh có thể cân nhắc mà giải quyết.
- 他 踏实 地 处理 事情
- Anh ấy chăm chỉ giải quyết sự việc.
- 入情入理
- Hợp tình hợp lí.
- 情理难容
- không hợp tình hợp lý.
- 理解 情理 是 很 重要 的
- Hiểu lý lẽ là rất quan trọng.
- 酌情处理
- xét tình hình cụ thể mà xử lý.
- 入情入理 令人信服
- Hợp tình hợp lý khiến người ta thuyết phục.
- 她 的 要求 完全 合情合理
- Yêu cầu của cô ấy hợp tình hợp lý.
- 根据 情节 轻重 分别 处理
- căn cứ vào tình tiết nặng nhẹ mà xử lí khác nhau.
- 心理 测试 帮助 分析 情绪
- Bài kiểm tra tâm lý giúp phân tích cảm xúc.
- 必须 对 实情 胸有成竹 才能 理直气壮 地 ( 到处 ) 指责 ( 别人 )
- Để có thể tự tin và công bằng trong khi chỉ trích (người khác), cần phải hiểu rõ tình hình thực tế.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 衡情酌理
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 衡情酌理 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm情›
理›
衡›
酌›