Đọc nhanh: 血忽淋刺 (huyết hốt lâm thứ). Ý nghĩa là: máu me.
Ý nghĩa của 血忽淋刺 khi là Thành ngữ
✪ máu me
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血忽淋刺
- 她 有 贵族 血统
- Cô ấy mang dòng máu quý tộc.
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 子弹 刺溜 刺溜 地 从 耳边 擦过去
- đạn rít líu chíu bên tai.
- 汗淋淋
- đổ mồ hôi.
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 汗水 流淌 淋漓
- Mồ hôi chảy nhễ nhại.
- 那根 树枝 上 有 四根 刺
- Cành cây đó có bốn cái gai.
- 这人 太拉忽 , 办事 靠不住
- người này rất hời hợt, làm việc không thể tin tưởng được.
- 太阳 光芒 很 刺眼
- Ánh sáng mặt trời rất chói mắt.
- 她 忽然 哈哈大笑 起来
- Cô ấy đột nhiên cười lên hô hố.
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 忽忽不乐
- không được như ý
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 决下 大雨 了 , 要 不快 走 , 就 得 挨 淋
- Sắp mưa to rồi, không đi nhanh thì nhất định sẽ bị ướt.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 鲜血淋漓
- máu me đầm đìa.
- 血淋淋 的 教训
- bài học tàn khốc.
- 血水 渗出 淋漓
- Máu chảy ra đầm đìa.
- 血淋淋 的 事实
- sự thật tàn khốc.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血忽淋刺
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血忽淋刺 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm刺›
忽›
淋›
血›