Đọc nhanh: 血型 (huyết hình). Ý nghĩa là: nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu); huyết hình.
Ý nghĩa của 血型 khi là Danh từ
✪ nhóm máu; loại máu (nhóm máu, căn cứ vào hiện tượng ngưng tụ khác nhau của tế bào mà phân thành bốn nhóm máu: O, A,B và AB, khi truyền máu, ngoài nhóm máu O có thể truyền cho bất kỳ nhóm máu nào, nhóm máu AB có thể nhận các nhóm máu khác, nên dùng cùng nhóm máu); huyết hình
血液的类型,根据血细胞凝结现象的不同而分成O, A, B 和AB 四种输血 时,除O型可以输给任何型,AB型可以接受任何型外,必须用同型的血
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 血型
- 菱形 花纹 的 织物 一种 图案 为 小 菱形 叠复 花型 装饰 的 白 棉布 或 亚麻布
- Một loại vải họa tiết hình thoi được trang trí bằng các hoa văn hình thoi nhỏ xếp chồng lên nhau trên nền vải màu trắng hoặc vải lanh.
- 比尔 · 盖兹加 尼古拉 · 特斯拉 的 发型
- Bill Gates gặp Nikola Tesla thì sao?
- 菲尔 · 泰勒 的 血液 里 有 高浓度 的 华法林
- Phil Taylor có nồng độ warfarin cực cao trong máu.
- 重型 坦克
- xe tăng hạng nặng; xe tăng cỡ lớn.
- 肯定 是 不 稳定型
- Chắc chắn là nó không ổn định.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 她 那个 混血 怪物 儿子
- Tôi tưởng cô ấy có màn biểu diễn quái dị lai của một đứa con trai
- 这敦 造型 很 独特
- Cái cót này có hình dạng độc đáo.
- 大型 歌剧
- ô-pê-ra
- 伤口 仍 在 流血
- Vết thương vẫn đang chảy máu.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 饥饿感 是 体内 发出 的 血糖 浓度 太低 的 信号
- Đói là tín hiệu từ cơ thể cho thấy lượng đường trong máu quá thấp.
- 她 正在 接受 血癌 治疗
- Cô ấy đang điều trị bệnh ung thư máu.
- 他 被 诊断 出 患有 血癌
- Anh ấy được chẩn đoán mắc bệnh ung thư máu.
- 血癌 是 一种 严重 的 疾病
- Ung thư máu là một căn bệnh nghiêm trọng.
- 它 可以 抵抗 衰老 , 抵抗 细菌 , 降血脂 , 抗癌 , 防藕齿 功效
- Nó có thể chống lão hóa, chống vi khuẩn, hạ lipid máu, chống ung thư。
- 寻找 新型 联合 治疗 方案 , 或 发掘 已经 获批 的 治疗 血癌 及
- Tìm kiếm các lựa chọn điều trị kết hợp mới hoặc khám phá các phương pháp điều trị đã được phê duyệt cho bệnh ung thư máu và
- 血气方刚
- sức lực dồi dào; thể lực đang cường tráng
- 他 的 血型 是 B 型
- Nhóm B là nhóm máu của anh ấy.
- 这是 一个 完整 的 血统
- Đây là một huyết thống hoàn chỉnh.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 血型
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 血型 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm型›
血›