Hán tự: 蠲
Đọc nhanh: 蠲 (quyên). Ý nghĩa là: miễn trừ; miễn, tích; trữ (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu). Ví dụ : - 蠲除。 miễn trừ; trừ bỏ.. - 蠲免。 bãi bỏ; miễn.
Ý nghĩa của 蠲 khi là Động từ
✪ miễn trừ; miễn
免除
- 蠲除
- miễn trừ; trừ bỏ.
- 蠲免
- bãi bỏ; miễn.
✪ tích; trữ (thường thấy trong bạch thoại thời kì đầu)
积存 (多见于早期白话)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蠲
- 蠲除
- miễn trừ; trừ bỏ.
- 蠲免
- bãi bỏ; miễn.
Hình ảnh minh họa cho từ 蠲
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蠲 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蠲›