蟠桃 pántáo

Từ hán việt: 【bàn đào】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蟠桃" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (bàn đào). Ý nghĩa là: cây bàn đào; bàn đào, quả bàn đào, đào tiên.

Từ vựng: Các Loại Trái Cây

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蟠桃 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蟠桃 khi là Danh từ

cây bàn đào; bàn đào

桃的一种,果实扁圆形,汁不多,核仁也可以吃

quả bàn đào

这种植物的果实有的地区叫扁桃

đào tiên

神话中的仙桃

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蟠桃

  • - 妈妈 māma mǎi 桃子 táozi

    - Mẹ mua quả đào.

  • - 娇艳 jiāoyàn de 桃花 táohuā

    - đoá hoa đào xinh tươi.

  • - 这个 zhègè 桃子 táozi hěn 好吃 hǎochī

    - Quả đào này rất ngon.

  • - 核桃仁 hétaorén ér

    - nhân hạt đào.

  • - 沿岸 yánàn 相间 xiāngjiàn zāi zhe 桃树 táoshù 柳树 liǔshù

    - trồng xen đào và liễu dọc theo bờ (sông).

  • - 听说 tīngshuō 核桃 hétáo āo hěn 美丽 měilì

    - Tôi nghe nói Hạch Đào Ao rất đẹp.

  • - 一到 yídào 三月 sānyuè 桃花 táohuā 李花 lǐhuā 海棠 hǎitáng 陆陆续续 lùlùxùxù dōu kāi le

    - đến tháng ba, hoa đào, hoa mận, hoa hải đường lần lượt nở rộ.

  • - 桃花 táohuā 盛开 shèngkāi

    - Hoa đào nở rộ.

  • - 切除 qiēchú 扁桃腺 biǎntáoxiàn

    - cắt a-mi-đan

  • - 龙蟠虎踞 lóngpánhǔjù

    - địa hình hiểm trở; rồng cuộn hổ ngồi; long bàn hổ cứ.

  • - 桃花汛 táohuāxùn

    - lũ hoa đào (lũ mùa xuân).

  • - 现在 xiànzài 桃花 táohuā 开始 kāishǐ 绽放 zhànfàng

    - Hiện nay hoa đào đã bắt đầu nở rộ.

  • - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ

    - Đào hồng liễu xanh.

  • - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ 相映成趣 xiāngyìngchéngqù

    - đào hồng liễu xanh xen lẫn nhau thật là tuyệt.

  • - 桃红柳绿 táohóngliǔlǜ 相互 xiānghù 掩映 yǎnyìng

    - thấp thoáng đào hồng liễu biếc

  • - 桃核 táohé hěn 坚硬 jiānyìng

    - Hạt đào rất cứng.

  • - 扁桃腺 biǎntáoxiàn 发炎 fāyán

    - viêm a-mi-đan

  • - 桃李满天下 táolǐmǎntiānxià

    - học trò khắp nơi

  • - 春天 chūntiān le 桃花 táohuā dōu kāi le

    - Mùa xuân đến, hoa đào đều đã nở rộ.

  • - 小王 xiǎowáng 一边 yībiān 忙不迭 mángbùdié 同学 tóngxué qiǎng 桃子 táozi chī 一边 yībiān 闲聊 xiánliáo

    - Tiểu Vương vừa vội vàng cùng bạn học tranh đào ăn, vừa nói chuyện phiếm với tôi.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蟠桃

Hình ảnh minh họa cho từ 蟠桃

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蟠桃 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Táo
    • Âm hán việt: Đào
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丶一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DLMO (木中一人)
    • Bảng mã:U+6843
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:18 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+12 nét)
    • Pinyin: Fán , Pán
    • Âm hán việt: Bàn , Phiền
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶ノ一丨ノ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHDW (中戈竹木田)
    • Bảng mã:U+87E0
    • Tần suất sử dụng:Trung bình