Đọc nhanh: 螺距 (loa cự). Ý nghĩa là: kẽ răng.
Ý nghĩa của 螺距 khi là Danh từ
✪ kẽ răng
螺纹上两个相邻的牙之间的距离
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螺距
- 虽然 他 与 迈克尔 · 杰克逊 相距甚远
- Anh ấy có thể đã khác xa Michael Jackson.
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 近距离 枪杀
- Phát súng ở cự ly gần.
- 远距离 恋爱 考验 了 他们 的 爱情
- Yêu xa đã thử thách tình yêu của họ.
- 他 在 安装 螺丝
- Anh ấy đang lắp ốc vít.
- 贫富 的 差距 正在 缩小
- Khoảng cách giàu nghèo đang thu hẹp.
- 现在 距离 唐代 已经 有 一千多年
- Thời nay cách đời Đường đã hơn một nghìn năm.
- 从没 碰上 过 这么 多 鲨鱼 距离 岸边 如此 之近
- Chưa bao giờ có nhiều cá mập đến gần bờ như vậy.
- 螺丝 是 组织 的 关键 部分
- Bộ phận chủ chốt là phần quan trọng trong tổ chức.
- 云 门 定位 胸肌 三角 凹陷处 、 距 胸正 中线 6 寸
- Vân Môn [Vị trí] Ở chỗ hố dưới đòn, cách đường giữa ngực 6 thốn
- 对 好 望远镜 的 距离
- Điều chỉnh cự ly ống nhòm.
- 椅子 腿 的 螺丝 出头 了
- Ốc vít ở chân ghế nhô ra ngoài.
- 这是 螺旋形 骨折
- Đây là những vết đứt gãy xoắn ốc.
- 他们 的 工资 很 差距
- Lương của họ rất chênh lệch.
- 那片 海域 的 距离 是 几十 链
- Khoảng cách của vùng biển đó là vài chục liệm.
- 她 必须 与 拥护 她 的 那些 比较 偏激 的 人 保持 一定 的 距离
- She must keep a certain distance from those more extreme people who support her.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螺距
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螺距 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm螺›
距›