Hán tự: 螳
Đọc nhanh: 螳 (đường). Ý nghĩa là: bọ ngựa; ngựa trời. Ví dụ : - 螳臂当车 châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
Ý nghĩa của 螳 khi là Danh từ
✪ bọ ngựa; ngựa trời
指螳螂
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螳
- 螳臂当车
- châu chấu đá xe; trứng chọi với đá
- 独 不见 夫 螳螂 乎
- Không thấy con bọ ngựa kia à?
Hình ảnh minh họa cho từ 螳
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螳 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm螳›