Đọc nhanh: 融通 (dung thông). Ý nghĩa là: trở nên đồng hóa, để lưu thông, chảy (đặc biệt là vốn).
Ý nghĩa của 融通 khi là Động từ
✪ trở nên đồng hóa
to become assimilated
✪ để lưu thông
to circulate
✪ chảy (đặc biệt là vốn)
to flow (esp. capital)
✪ xen lẫn
to intermingle
✪ gộp lại
to merge
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 融通
- 您 已 接通 库尔特 · 麦克 维 的 语音信箱
- Bạn đã nhận được thư thoại cá nhân của Kurt McVeigh.
- 电话 占 着 线 , 我 无法 打通
- Điện thoại đang bận máy, tôi không thể gọi được.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 哥哥 精通 电脑 编程
- Anh trai tinh thông lập trình máy tính.
- 交通阻塞
- ùn tắc giao thông
- 布告栏 里 贴着 一张 通告
- trong bảng yết thị có dán thông báo.
- 通告 周知
- thông báo cho mọi người biết
- 发出 通告
- công bố thông báo
- 暗号 为 通过 岗哨 而 必须 给出 的 秘密 记号 或 口令 ; 暗语
- Dịch câu này sang "暗号 là một dấu hiệu bí mật hoặc khẩu lệnh phải được cung cấp khi đi qua trạm canh; ngôn từ bí mật."
- 通道 信号 很强
- Tín hiệu đường truyền rất mạnh.
- 经过 大家 劝解 , 他 想通 了
- được mọi người khuyên giải, anh ấy đã thông suốt.
- 打通 思想
- đả thông tư tưởng
- 互通声气
- thông tin cho nhau.
- 埃 博拉 通过 体液 在 人 与 人 之间 传播
- Ebola lây từ người sang người qua chất dịch cơ thể.
- 予以 通融 , 缓限 三天
- thông cảm gia hạn thêm ba ngày nữa.
- 我 想 跟 你 通融 二百块 钱
- tôi muốn mượn tạm của anh 200 đồng.
- 这 事 可以 通融
- việc này có thể châm chế được.
- 她 仅 超过 年龄 限制 一天 , 因此 组织者 通融 了 一下 , 接受 她 入会
- Cô ấy chỉ vượt quá giới hạn tuổi một ngày, vì vậy người tổ chức đã linh hoạt và chấp nhận cô ấy gia nhập.
- 融会贯通
- thông hiểu đạo lý các mặt; thông hiểu mọi mặt.
- 学习 是 通往 成功 的 路径
- Học tập là con đường đến thành công.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 融通
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 融通 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm融›
通›