Đọc nhanh: 螨虫 (mãn trùng). Ý nghĩa là: Mạt bụi là một loài bọ cực nhỏ thuộc họ nhện. Con mạt sống trong bụi nhà và có thể tồn tại ở khắp mọi nơi. Tuy nhiên, con mạt nhà phát triển mạnh nhất trong môi trường nóng ẩm. Việc tiếp xúc lâu dài với con mạt bụi không chỉ gây dị ứng mà còn có thể dẫn đến viêm xoang và hen suyễn..
Ý nghĩa của 螨虫 khi là Danh từ
✪ Mạt bụi là một loài bọ cực nhỏ thuộc họ nhện. Con mạt sống trong bụi nhà và có thể tồn tại ở khắp mọi nơi. Tuy nhiên, con mạt nhà phát triển mạnh nhất trong môi trường nóng ẩm. Việc tiếp xúc lâu dài với con mạt bụi không chỉ gây dị ứng mà còn có thể dẫn đến viêm xoang và hen suyễn.
螨虫属于节肢动物门蛛形纲广腹亚纲的一类体型微小的动物,身体大小一般都在0.5毫米左右,有些小到0.1毫米,大多数种类小于1毫米。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螨虫
- 蚊子 属于 昆虫 族
- Muỗi thuộc họ côn trùng.
- 百足之虫 , 死而不僵
- con trùng trăm chân, chết vẫn không cứng (con trùng trăm chân là con rết, thân bị chặt đứt cũng có thể hoạt động. Ngụ ý chỉ người có thế lực tuy nhất thời suy bại, cũng không bị phá sản hoàn toàn)
- 这个 可怜虫 没有 朋友
- Người đáng thương này không có bạn bè.
- 树林 里 虫鸣 噪声 响
- Tiếng côn trùng kêu vang trong rừng.
- 院子 里 有 很多 虫子
- Trong sân có rất nhiều côn trùng.
- 这个 虫子 很大
- Con sâu này rất to.
- 你 看 , 虫子 在 蠢动
- Bạn nhìn kìa, con sâu đang bò.
- 钩虫病
- bệnh giun móc
- 大力 培育 抗 病虫害 的 小麦 良种
- ra sức bồi dưỡng những giống lúa mì tốt chống được sâu bệnh
- 她 感染 了 恙虫 病
- Cô ấy bị nhiễm bệnh sốt phát ban.
- 用 灯光 诱杀 棉铃虫
- dùng ánh đèn để dụ giết sâu bông.
- 蚊虫 叮咬
- muỗi đốt; muỗi chích
- 树樾 底下 蚊虫 多
- Dưới bóng cây có nhiều muỗi.
- 蜻蜓 捕食 蚊 、 蝇 等 害虫
- chuồn chuồn ăn thịt những côn trùng có hại như ruồi, muỗi...
- 铁纱 可以 防止 蚊虫 进入
- Lưới sắt có thể dùng để ngăn côn trùng xâm nhập.
- 防止 害虫 侵害 农作物
- phòng chống sâu bệnh làm hại hoa màu.
- 捕捉 害虫
- bắt sâu bọ; côn trùng có hại
- 蝉 的 幼虫 藏土里
- Ấu trùng ve sầu ẩn trong đất.
- 越南 海阳 省有 一道 菜 很 有名 的 叫做 禾虫 煎蛋
- Tỉnh Hải Dương Việt Nam có món chả rươi rất nổi tiếng
- 你 真是 一个 网虫 , 别 整天 只会 上网 玩游戏 呢 , 快 陪 着 我 去 超市 啊 !
- Anh đúng là 1 tên mê Nét, đừng có cả ngày chỉ biết lên mạng chơi game thế chứ, mau đi siêu thị với em!
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 螨虫
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螨虫 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm虫›
螨›