Đọc nhanh: 蝰蛇 (khuê xà). Ý nghĩa là: rắn cạp nong.
Ý nghĩa của 蝰蛇 khi là Danh từ
✪ rắn cạp nong
毒蛇的一种, 体长1米多,背部淡蓝带灰色或褐色,背脊有黑色的链状条纹,身体两侧有不规则的斑点,腹部黑色,多生活在森林或草地里,吃 小鸟、蜥蜴、青蛙等
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蝰蛇
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 她 被 蛇 噬 了
- Cô ấy bị rắn cắn rồi.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 这种 蛇 很 毒
- Loại rắn này rất độc.
- 让 蛇 咬了一口
- Bị rắn cắn một cái.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 蛇会 蜇 伏 等 春 暖
- Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.
- 那条 蛇 突然 趋 我
- Con rắn đó đột nhiên thò đầu ra cắn tôi.
- 他 看到 蛇 就 缩 了
- Anh ấy thấy rắn là lùi lại.
- 小心 不要 踩 到 蛇
- Cẩn thận đừng dẫm phải rắn.
- 森林 里 有 很多 蛇
- Trong rừng có rất nhiều rắn.
- 这条 蛇 会 吐舌头
- Con rắn này biết thè lưỡi.
- 山路 委蛇 曲折 难 行
- Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.
- 这 条 小路 委蛇 曲折
- Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蝰蛇
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蝰蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛇›
蝰›