• Tổng số nét:15 nét
  • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
  • Pinyin: Kuí
  • Âm hán việt: Khuê
  • Nét bút:丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿰虫奎
  • Thương hiệt:LIKGG (中戈大土土)
  • Bảng mã:U+8770
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 蝰 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (Khuê). Bộ Trùng (+9 nét). Tổng 15 nét but (). Từ ghép với : khuê xà [kuíshé] Rắn vipe (một loại rắn độc). Chi tiết hơn...

Khuê

Từ điển phổ thông

  • rắn vipe (một loại rắn độc)

Từ điển Trần Văn Chánh

* 蝰蛇

- khuê xà [kuíshé] Rắn vipe (một loại rắn độc).