Đọc nhanh: 蝰 (Khuê). Bộ Trùng 虫 (+9 nét). Tổng 15 nét but (丨フ一丨一丶一ノ丶一丨一一丨一). Từ ghép với 蝰 : khuê xà [kuíshé] Rắn vipe (một loại rắn độc). Chi tiết hơn...
- khuê xà [kuíshé] Rắn vipe (một loại rắn độc).