蛞蝓 kuòyú

Từ hán việt: 【khoát du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蛞蝓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoát du). Ý nghĩa là: con sên; ốc sên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蛞蝓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蛞蝓 khi là Danh từ

con sên; ốc sên

软体动物,身体圆 而长 ,没有壳,表面多黏液,头上有长 短触角各一对,眼长在长触角上背面淡褐色或黑色, 腹面白色昼伏夜出 ,吃 植物的叶子 ,危害蔬菜,果树等农作物也叫鼻涕虫, 有的地区叫蜓蚰

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛞蝓

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛞蝓

Hình ảnh minh họa cho từ 蛞蝓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛞蝓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuò , Shé
    • Âm hán việt: Khoát , Quát
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJR (中戈竹十口)
    • Bảng mã:U+86DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOMN (中戈人一弓)
    • Bảng mã:U+8753
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp