kuò

Từ hán việt: 【khoát.quát】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (khoát.quát). Ý nghĩa là: con sên; ốc sên.

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

con sên; ốc sên

蛞蝓

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蛞

Hình ảnh minh họa cho từ 蛞

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛞 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuò , Shé
    • Âm hán việt: Khoát , Quát
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ一丨丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIHJR (中戈竹十口)
    • Bảng mã:U+86DE
    • Tần suất sử dụng:Thấp