螔蝓 yí yú

Từ hán việt: 【di du】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "螔蝓" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (di du). Ý nghĩa là: Tên một loại ốc..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 螔蝓 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 螔蝓 khi là Danh từ

Tên một loại ốc.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 螔蝓

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 螔蝓

Hình ảnh minh họa cho từ 螔蝓

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 螔蝓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+9 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Du
    • Nét bút:丨フ一丨一丶ノ丶一丨フ一一丨丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIOMN (中戈人一弓)
    • Bảng mã:U+8753
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp