Đọc nhanh: 蛇雕 (xà điêu). Ý nghĩa là: (loài chim của Trung Quốc) đại bàng rắn mào (Spilornis cheela).
Ý nghĩa của 蛇雕 khi là Danh từ
✪ (loài chim của Trung Quốc) đại bàng rắn mào (Spilornis cheela)
(bird species of China) crested serpent eagle (Spilornis cheela)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇雕
- 沙雕 图
- Ảnh tấu hề
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 你 个 沙雕
- Cái đồ xàm xí.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 雕花 供案
- chạm trổ hoa văn trên bàn thờ.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 精心 雕饰
- hoa văn trang trí công phu.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 该 雕像 大小 为 实体 的 两倍
- Chiếc tượng này có kích thước gấp đôi so với thực tế.
- 她 被 蛇 噬 了
- Cô ấy bị rắn cắn rồi.
- 心 毒如蛇蝎
- lòng dạ độc ác như rắn rết.
- 这种 蛇 很 毒
- Loại rắn này rất độc.
- 让 蛇 咬了一口
- Bị rắn cắn một cái.
- 那条 蛇 没有 毒
- Con rắn đó không có độc.
- 蛇蜕 在 草丛 中
- Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.
- 蛇会 蜇 伏 等 春 暖
- Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.
- 那条 蛇 突然 趋 我
- Con rắn đó đột nhiên thò đầu ra cắn tôi.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛇雕
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛇雕 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蛇›
雕›