Đọc nhanh: 蛇类 (xà loại). Ý nghĩa là: Chỉ chung loài rắn., xà loại.
Ý nghĩa của 蛇类 khi là Danh từ
✪ Chỉ chung loài rắn.
✪ xà loại
蛇的种类
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇类
- 丹尼尔 对 贝类 食物 过敏
- Danny bị dị ứng với động vật có vỏ.
- 我们 从 阿根廷 进口 了 肉类
- Chúng tôi nhập khẩu thịt từ Argentina.
- 莎拉 的 头发 里 留下 了 一点 类似 凝胶 的 东西
- Sarah có một số loại gel trên tóc.
- 有 多种类型 的 条形图 饼 图 散点图 折线图
- Có nhiều loại biểu đồ thanh, biểu đồ hình tròn, biểu đồ phân tán và biểu đồ đường
- 诸如此类 , 不一而足
- những việc như thế không phải là ít
- 肉类 正在 化冻
- Thịt đang được rã đông.
- 蛰 如冬蛇
- Ẩn nấp như rắn ngủ đông.
- 爱欲 是 人类 的 本能
- Ái dục là bản năng của con người.
- 惺惺惜惺惺 。 ( 比喻 同类 的 人 互相 爱惜 )
- người tài yêu quý người tài
- 我们 应该 多 吃 谷类 食物
- Chúng ta nên ăn nhiều thức ăn ngũ cốc.
- 要 适当 地 安置 各类 文件
- Cần sắp xếp các loại văn kiện thích hợp.
- 兔死狐悲 , 物伤其类
- thỏ chết cáo thương, giống vật còn biết thương đồng loại.
- 哈密瓜 是 瓜类 的 佳品
- dưa lưới hami là một loại dưa ngon tuyệt.
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 人类 经 数千年 才 文明 开化
- Con người đã mất hàng ngàn năm để tiến bộ văn minh.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 我 按照 大小 分类 这些 文件
- Tôi phân loại các tài liệu này theo kích thước.
- 人类 的 耐力 有 极限
- Sức chịu đựng của con người có giới hạn.
- 超市 里 香菇 种类 很多
- Trong siêu thị có rất nhiều loại nấm hương.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛇类
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛇类 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm类›
蛇›