Đọc nhanh: 蛇弓 (xà cung). Ý nghĩa là: Cái cung trông như hình con rắn. Thấy cái cung mà tưởng là con rắn. Chỉ sự lo sợ vẩn vơ. Thường nói: » Xà cung thạch hổ « (thấy cây cung tưởng con rắn, thấy tảng đá tưởng con cọp)..
Ý nghĩa của 蛇弓 khi là Danh từ
✪ Cái cung trông như hình con rắn. Thấy cái cung mà tưởng là con rắn. Chỉ sự lo sợ vẩn vơ. Thường nói: » Xà cung thạch hổ « (thấy cây cung tưởng con rắn, thấy tảng đá tưởng con cọp).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蛇弓
- 张弓 射箭
- Giương cung bắn tên.
- 胡琴 弓子
- cái cung kéo nhị
- 蛇 是 危险 的 动物
- Rắn là động vật nguy hiểm.
- 一弓 香蕉
- Một buồng chuối
- 小溪 委蛇 流淌 向前
- Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.
- 将军 熟练地 弯弓
- Vị tướng đã giương cung một cách điêu luyện.
- 马 看到 蛇会 毛
- Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.
- 弹棉花 的 绷 弓儿
- cần bật bông.
- 射箭 运动员 , 弓箭手 用 弓箭 射击 的 技艺 、 运动 或 技巧
- Kỹ năng, hoạt động hoặc kỹ thuật của vận động viên bắn cung, người sử dụng cung tên để bắn.
- 他 拉弓 放 了 一箭
- Anh ta kéo cung và bắn một mũi tên.
- 他 弯弓 准备 射箭
- Anh giương cung và chuẩn bị bắn.
- 我用 弓箭 比 着 目标
- Tôi dùng cung tên nhắm vào mục tiêu.
- 我 喜欢 用弓 练习 射箭
- Tôi thích dùng cung để luyện tập bắn tên.
- 他 用 弓箭 猎取 了 一只 鹿
- Anh ấy đã săn một con nai bằng cung tên.
- 他 是 国内 最好 的 弓箭手
- Anh ấy là cung thủ giỏi nhất trong nước.
- 河流 在 山间 委蛇 流动
- Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.
- 他 引弓射 向 天空
- Anh ấy kéo cung bắn lên trời.
- 眼镜蛇 通常 是 有毒 的
- Rắn hổ mang thường có độc.
- 她 被 蛇 噬 了
- Cô ấy bị rắn cắn rồi.
- 对 一个 这样 漂亮 的 女孩 来说 , 化妆 有些 画蛇添足
- Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蛇弓
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蛇弓 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm弓›
蛇›