Đọc nhanh: 虎视鹰瞵 (hổ thị ưng lân). Ý nghĩa là: nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng.
Ý nghĩa của 虎视鹰瞵 khi là Thành ngữ
✪ nhìn chằm chằm như hổ vồ mồi; nhìn thèm thuồng
像老虎和老鹰要扑食那样,贪婪、凶残地盯着
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 虎视鹰瞵
- 真主 阿拉 视 谋杀 为 令人 痛恨 的 罪恶
- Allah coi giết người là tội lỗi và ghê tởm.
- 亚伯拉罕 · 林肯 玩 《 光环 》 了 视频 游戏
- Với một lincoln abraham đa ngôn ngữ.
- 妈妈 在 看电视
- Mẹ tôi đang xem ti vi.
- 奶奶 视 节约 为 习惯
- Bà nội coi tiết kiệm là thói quen.
- 龙潭虎穴
- đầm rồng hang cọp; nơi hiểm yếu
- 龙潭虎穴
- ao rồng hang cọp
- 不入虎穴 , 不得 虎子
- không vào hang hổ, sao bất được hổ con.
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con
- 不入虎穴 , 安 得 虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con?
- 不入虎穴 , 焉得虎子
- Không vào hang cọp, sao bắt được cọp con.
- 做人 不要 太过 短视 近利 而 伤害 别人
- Bạn đừng vì cái lợi trước mắt mà làm những việc hại người khác.
- 视野 寥廓
- nhìn bao quát.
- 他 是 近视眼
- Anh ấy bị cận thị.
- 她 近视 三度
- Cô ấy cận ba độ.
- 虎视 眈 ( 凶猛地 注视 )
- nhìn chằm chặp; nhìn một cách thèm khát.
- 鹰瞵鹗视
- nhìn trừng trừng như cú vọ.
- 虎视 中原
- nhìn Trung Nguyên thèm thuồng
- 战士 们 虎视 着 山下 的 敌人 , 抑制 不住 满腔 怒火
- chiến sĩ nhìn trừng trừng quân địch dưới núi, vô cùng tức giận.
- 鹰 的 视力 非常 好
- Thị lực của chim ưng rất tốt.
- 狗仗人势 , 狐假虎威
- Chó cậy thế chủ, cáo mượn oai hùm.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 虎视鹰瞵
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 虎视鹰瞵 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm瞵›
虎›
视›
鹰›