蕲蛇 qí shé

Từ hán việt: 【kỳ xà】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "蕲蛇" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (kỳ xà). Ý nghĩa là: rắn độc vipe; rắn năm bước (chưa đi khỏi năm bước đã chết).

Xem ý nghĩa và ví dụ của 蕲蛇 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 蕲蛇 khi là Danh từ

rắn độc vipe; rắn năm bước (chưa đi khỏi năm bước đã chết)

毒蛇的一种,头部黑褐色,背部灰白色,有菱形花纹,腹部白色,有黑斑,尾端侧扁有毒牙,相传被咬的人走不出五步就毒发而死,所以叫五步蛇,肉可以 入药也叫白花蛇见〖五步蛇〗

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蕲蛇

  • - zhé 如冬蛇 rúdōngshé

    - Ẩn nấp như rắn ngủ đông.

  • - 小溪 xiǎoxī 委蛇 wēiyí 流淌 liútǎng 向前 xiàngqián

    - Khe suối uốn lượn chảy về phía trước.

  • - 看到 kàndào 蛇会 shéhuì máo

    - Ngựa thấy rắn sẽ hoảng sợ.

  • - 河流 héliú zài 山间 shānjiān 委蛇 wēiyí 流动 liúdòng

    - Con sông uốn lượn chảy giữa các ngọn núi.

  • - 眼镜蛇 yǎnjìngshé 通常 tōngcháng shì 有毒 yǒudú de

    - Rắn hổ mang thường có độc.

  • - bèi shé shì le

    - Cô ấy bị rắn cắn rồi.

  • - xīn 毒如蛇蝎 dúrúshéxiē

    - lòng dạ độc ác như rắn rết.

  • - 这种 zhèzhǒng shé hěn

    - Loại rắn này rất độc.

  • - ràng shé 咬了一口 yǎoleyīkǒu

    - Bị rắn cắn một cái.

  • - 那条 nàtiáo shé 没有 méiyǒu

    - Con rắn đó không có độc.

  • - 蛇蜕 shétuì zài 草丛 cǎocóng zhōng

    - Da rắn lột nằm trong bụi cỏ.

  • - 蛇会 shéhuì zhē děng chūn nuǎn

    - Rắn sẽ ngủ đông chờ đến mùa xuân ấm áp.

  • - 那条 nàtiáo shé 突然 tūrán

    - Con rắn đó đột nhiên thò đầu ra cắn tôi.

  • - 看到 kàndào shé jiù suō le

    - Anh ấy thấy rắn là lùi lại.

  • - 小心 xiǎoxīn 不要 búyào cǎi dào shé

    - Cẩn thận đừng dẫm phải rắn.

  • - 森林 sēnlín yǒu 很多 hěnduō shé

    - Trong rừng có rất nhiều rắn.

  • - 这条 zhètiáo shé huì 吐舌头 tǔshétou

    - Con rắn này biết thè lưỡi.

  • - 山路 shānlù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé nán xíng

    - Đường núi uốn lượn quanh co khó đi.

  • - zhè tiáo 小路 xiǎolù 委蛇 wēiyí 曲折 qūzhé

    - Con đường nhỏ này uốn khúc và gập ghềnh.

  • - duì 一个 yígè 这样 zhèyàng 漂亮 piàoliàng de 女孩 nǚhái 来说 láishuō 化妆 huàzhuāng 有些 yǒuxiē 画蛇添足 huàshétiānzú

    - Đối với một cô gái xinh đẹp như vậy, trang điểm có phần vẽ vời vô ích.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 蕲蛇

Hình ảnh minh họa cho từ 蕲蛇

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蕲蛇 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+12 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cần , , Kỳ
    • Nét bút:一丨丨丶ノ丨フ一一一丨ノノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TCJL (廿金十中)
    • Bảng mã:U+8572
    • Tần suất sử dụng:Thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+5 nét)
    • Pinyin: Chí , Shé , Tuó , Yí
    • Âm hán việt: Di , ,
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIJP (中戈十心)
    • Bảng mã:U+86C7
    • Tần suất sử dụng:Cao