鲯鳅 qí qiū

Từ hán việt: 【_ thu】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "鲯鳅" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (_ thu). Ý nghĩa là: cá kỳ thu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 鲯鳅 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 鲯鳅 khi là Danh từ

cá kỳ thu

鱼,身体长而侧扁,黑褐色,头高而大,眼小,背鳍很长,尾鳍分叉深,生活在海洋中

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鲯鳅

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 鲯鳅

Hình ảnh minh họa cho từ 鲯鳅

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 鲯鳅 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一一丨丨一一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XNMTM (重弓一廿一)
    • Bảng mã:U+9CAF
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Ngư 魚 (+9 nét)
    • Pinyin: Qiū
    • Âm hán việt: Thu
    • Nét bút:ノフ丨フ一丨一一ノ一丨ノ丶丶ノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NMHDF (弓一竹木火)
    • Bảng mã:U+9CC5
    • Tần suất sử dụng:Trung bình