Đọc nhanh: 蓝肤木 (lam phu mộc). Ý nghĩa là: còn được gọi là cây thuộc da hoặc cây giấm, cây thù du (Rhus coriaria), cây bụi rụng lá phía đông Địa Trung Hải với quả dùng làm gia vị.
Ý nghĩa của 蓝肤木 khi là Danh từ
✪ còn được gọi là cây thuộc da hoặc cây giấm
also called tanner's sumach or vinegar tree
✪ cây thù du (Rhus coriaria), cây bụi rụng lá phía đông Địa Trung Hải với quả dùng làm gia vị
sumac (Rhus coriaria), east Mediterranean deciduous shrub with fruit used as spice
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝肤木
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 我 一定 是 用 铃木 · 辛克莱 这 名字 在 阿 普尔顿 开房
- Tôi sẽ ở Appleton Suites dưới cái tên Suzuki Sinclair.
- 紫外线 照射 对 皮肤 有害
- Tia cực tím chiếu gây hại da.
- 藤蔓 攀附 树木
- dây leo bám vào thân cây bò để lên cao.
- 我 哥哥 的 皮肤 很白
- Da của anh tôi rất trắng.
- 这根 木料 太细 , 掉换 一根 粗 的
- miếng ván này mỏng quá, thay miếng dày hơn.
- 蓝色 是 一种 颜色
- Màu xanh lam là một loại màu.
- 蓝色 染料 , 蓝色 颜料 加上 这种 色彩 的 色素 或 颜料
- Chất nhuộm màu xanh dương, màu sắc xanh dương cùng với chất màu hoặc màu nhuộm của nó.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 木瓜 可以 做成 美味 的 沙拉
- Đu đủ có thể làm thành món salad ngon.
- 托马斯 · 维拉 科 鲁兹 和 珍妮特 · 佐佐木
- Thomas Veracruz và Janet Sasaki.
- 木料
- vật liệu gỗ
- 木匣
- tráp gỗ; hộp gỗ
- 木筏
- bè cây
- 木 蠹
- mọt gỗ
- 木讷
- hiền như khúc gỗ.
- 木屐
- guốc gỗ.
- 木铎
- cái mõ bằng gỗ
- 木蓝 是 一种 常见 的 植物
- Chàm quả cong là một loại thực vật phổ biến.
- 年轮 是 树木 的 秘密
- Vòng tuổi là bí mật của cây.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝肤木
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝肤木 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm木›
肤›
蓝›