Đọc nhanh: 蓝耳病 (lam nhĩ bệnh). Ý nghĩa là: dịch tả lợn tai xanh, Hội chứng hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS).
Ý nghĩa của 蓝耳病 khi là Danh từ
✪ dịch tả lợn tai xanh
blue-ear swine fever
✪ Hội chứng hô hấp và sinh sản ở lợn (PRRS)
porcine reproductive and respiratory syndrome (PRRS)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓝耳病
- 毛 蓝布
- vải màu lam nhạt.
- 马歇尔 请 病假 了
- Marshall bị ốm.
- 兔子 有 长耳朵
- Thỏ có đôi tai dài.
- 他 不过 是 个 孩子 耳
- Em ấy chỉ là một đứa trẻ mà thôi.
- 耳轮
- vành tai
- 聒耳
- đinh tai nhức óc
- 桌子 的 两耳 都 有 抽屉
- Hai bên của bàn đều có ngăn kéo.
- 垂耳兔
- Thỏ cụp tai
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 扇 耳光
- Tát vào mặt.
- 她 耳朵 上 有 一颗 耳环
- Cô ấy có một chiếc khuyên tai ở tai.
- 掏耳朵
- Móc lỗ tai; ngoáy tai
- 不堪入耳
- không thể nghe được.
- 附耳低语
- kề tai nói nhỏ
- 不广 耳目
- hiểu biết ít.
- 不堪入耳
- Không lọt tai.
- 想当然 耳
- Nghĩ như vậy là phải thôi.
- 我 需要 副 蓝牙 耳机
- Tôi cần một chiếc tai nghe bluetooth.
- 良药苦口利于病 , 忠言逆耳利于行
- thuốc đắng giã tật, sự thật mất lòng; thuốc hay đắng miệng trị được bệnh, lời ngay chướng tai lợi cho việc.
- 她 病 了 , 家人 心疼 不已
- Cô ấy bệnh, gia đình xót xa không ngớt.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蓝耳病
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓝耳病 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm病›
耳›
蓝›