Hán tự: 蓐
Đọc nhanh: 蓐 (nhục). Ý nghĩa là: chiếu cỏ; đệm cỏ (dùng ở giường sản phụ). Ví dụ : - 坐蓐(坐月子)。 đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
Ý nghĩa của 蓐 khi là Danh từ
✪ chiếu cỏ; đệm cỏ (dùng ở giường sản phụ)
草席;草垫子 (多指产妇的床铺)
- 坐 蓐 ( 坐月子 )
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蓐
- 坐 蓐 ( 坐月子 )
- đệm chỗ (của người phụ nữ trước và sau khi sanh).
Hình ảnh minh họa cho từ 蓐
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蓐 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm蓐›