Đọc nhanh: 蒲福风级 (bồ phúc phong cấp). Ý nghĩa là: Thang đo Beaufort cho tốc độ gió.
Ý nghĩa của 蒲福风级 khi là Danh từ
✪ Thang đo Beaufort cho tốc độ gió
Beaufort scale for wind speed
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒲福风级
- 民族风格
- Phong cách dân tộc.
- 阶级斗争
- đấu tranh giai cấp
- 与 暴风雪 搏斗
- vật lộn cùng gió tuyết dữ dội
- 夏洛克 · 福尔摩斯 是 个 虚构 的 角色
- Sherlock Holmes là một nhân vật hư cấu.
- 这种 鱼 受到 加利福尼亚州 的 保护
- Loài cá này được bảo vệ bởi tiểu bang California.
- 汤姆 没 把 法官 的 警告 当耳旁风
- phớt lờ lời cảnh báo của thẩm phán.
- 飞机 风挡
- thiết bị cản gió của máy bay
- 附庸风雅
- học làm sang; học đòi phong nhã
- 她 附 在 窗边 看 风景
- Cô ấy đứng gần cửa sổ ngắm cảnh.
- 伍德 福德 想 让 我们 混进 这个 叫 阿特拉斯 科技 的 公司
- Vì vậy, Woodford muốn chúng tôi đột nhập vào công ty có tên Atlas Tech này.
- 拖拉 作风
- tác phong lề mề
- 苏联 曾 是 超级大国
- Liên Xô từng là siêu cường quốc.
- 拉美国家 的 风景 很 美
- Cảnh quan của các nước Châu Mỹ La-tinh rất đẹp.
- 风力 三 四级
- gió cấp ba cấp bốn
- 他 喜欢 对 下级职员 逞威风
- Anh ấy thích thể hiện sức mạnh trước nhân viên cấp dưới.
- 今天 外面 风 超级 大
- Hôm nay gió bên ngoài siêu to.
- 蒲草 随风 摆
- Cây cỏ nến đung đưa theo gió.
- 美丽 的 风景 让 我 一饱眼福
- Cảnh đẹp tuyệt vời khiến tôi mãn nhãn.
- 蒲公英 随风 自由 飞
- Bồ công anh bay tự do theo gió.
- 这个 公园 的 风景 很 美
- Phong cảnh của công viên này rất đẹp.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒲福风级
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒲福风级 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm福›
级›
蒲›
风›