Đọc nhanh: 蒙松雨 (mông tùng vũ). Ý nghĩa là: mưa bụi; mưa phùn.
Ý nghĩa của 蒙松雨 khi là Danh từ
✪ mưa bụi; mưa phùn
(蒙松雨儿) 很细的雨
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 蒙松雨
- 蒙族 文化 历史 久
- Dân tộc Mông Cổ có lịch sử văn hóa lâu đời.
- 遽尔 天 降 大雨
- Đột nhiên trời đổ mưa lớn.
- 天气 暑热 汗 如雨
- Thời tiết nóng bức mồ hôi như mưa.
- 这 几天 肯 下雨
- Mấy ngày nay chịu cảnh trời mưa.
- 小孩 不肯 松口
- Đứa trẻ không chịu nhè ra.
- 今天 肯定 会 下雨 啰
- Hôm nay chắc chắn sẽ mưa.
- 松木 是 软木 , 柚木 是 硬木
- 松木 là gỗ mềm, còn cỏ gỗ là gỗ cứng.
- 是 纯 松木 颗粒状 的 木屑
- Viên nén mùn cưa nguyên chất.
- 他 叫 西格蒙德 · 弗洛伊德
- Tên anh ấy là Sigmund Freud.
- 疾风 迅雨
- gió táp mưa sa.
- 松 柏森森
- tùng bách um tùm.
- 松 炱 ( 松烟 )
- mồ hóng thông
- 松萝
- cây tùng la.
- 鬅松
- tóc xoã.
- 周末 我会 放松 放松
- Cuối tuần tôi đều thư giãn.
- 松子糖
- kẹo thông.
- 蒙蒙细雨
- mưa bay lất phất.
- 下雨 前 , 请 将 帐篷 的 绳索 放松
- Trước khi mưa, vui lòng thả lỏng dây thừng của cái lều.
- 雨 的 声音 很 让 人 放松
- Âm thanh của mưa rất thư giãn.
- 晚霞 让 人 感到 放松
- Ráng chiều khiến người ta cảm thấy thư giãn.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 蒙松雨
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 蒙松雨 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm松›
蒙›
雨›