葶苈 tíng lì

Từ hán việt: 【đình lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "葶苈" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (đình lịch). Ý nghĩa là: cây rau đay.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 葶苈 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 葶苈 khi là Danh từ

cây rau đay

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 葶苈

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 葶苈

Hình ảnh minh họa cho từ 葶苈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 葶苈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTMKS (重廿一大尸)
    • Bảng mã:U+82C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
    • Pinyin: Dǐng , Tíng
    • Âm hán việt: Đình
    • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丶フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TYRN (廿卜口弓)
    • Bảng mã:U+8476
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp