苛滥 kē làn

Từ hán việt: 【hà lạm】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "苛滥" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (hà lạm). Ý nghĩa là: Nói về quan lại làm phiền dân mà lại hao tổn công quỹ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của 苛滥 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 苛滥 khi là Danh từ

Nói về quan lại làm phiền dân mà lại hao tổn công quỹ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛滥

  • - 苛求 kēqiú

    - yêu cầu quá khắt khe.

  • - 不要 búyào 苛求 kēqiú rén

    - không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.

  • - 爱惜 àixī 人力物力 rénlìwùlì 避免 bìmiǎn 滥用 lànyòng 浪费 làngfèi

    - quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.

  • - 河水 héshuǐ 泛滥 fànlàn 溢过 yìguò 堤岸 dīàn le

    - Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).

  • - 套语 tàoyǔ 滥调 làndiào

    - lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích

  • - 陈词滥调 chéncílàndiào

    - luận điệu cũ rích

  • - 苛待 kēdài 下级 xiàjí

    - khắt khe với cấp dưới.

  • - 免除 miǎnchú 苛杂 kēzá

    - dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.

  • - 权柄 quánbǐng 不应 bùyīng bèi 滥用 lànyòng

    - Quyền lực không nên bị lạm dụng.

  • - 滥用职权 lànyòngzhíquán

    - lạm dụng chức quyền.

  • - 这是 zhèshì 滥用权力 lànyòngquánlì

    - Đây là một sự lạm quyền.

  • - 苛政猛于虎 kēzhèngměngyúhǔ

    - nền chính trị hà khắc như hổ dữ.

  • - 河水 héshuǐ 开始 kāishǐ 泛滥 fànlàn

    - Nước sông bắt đầu tràn lan.

  • - 监狱 jiānyù 环境 huánjìng hěn 严苛 yánkē

    - Môi trường trong tù rất khắc nghiệt.

  • - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng

  • - 苛捐杂税 kējuānzáshuì

    - sưu cao thuế nặng.

  • - 滥竽充数 lànyúchōngshù

    - trà trộn vào cho đủ số.

  • - 海平面 hǎipíngmiàn 上升 shàngshēng 洪水泛滥 hóngshuǐfànlàn

    - Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.

  • - 虚假 xūjiǎ 新闻 xīnwén zài 网上 wǎngshàng 泛滥 fànlàn

    - Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.

  • - 如果 rúguǒ cóng 那个 nàgè 坏蛋 huàidàn 那里 nàlǐ 借债 jièzhài 可以 kěyǐ 肯定 kěndìng 他会 tāhuì 十分 shífēn 苛刻 kēkè

    - Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苛滥

Hình ảnh minh họa cho từ 苛滥

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苛滥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+10 nét)
    • Pinyin: Làn
    • Âm hán việt: Cãm , Lãm , Lạm
    • Nét bút:丶丶一丨丨ノ一丶丨フ丨丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ELIT (水中戈廿)
    • Bảng mã:U+6EE5
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+5 nét)
    • Pinyin: Hē , Hé , Kē
    • Âm hán việt: Ha , , Kha
    • Nét bút:一丨丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TMNR (廿一弓口)
    • Bảng mã:U+82DB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình