Đọc nhanh: 苛滥 (hà lạm). Ý nghĩa là: Nói về quan lại làm phiền dân mà lại hao tổn công quỹ..
Ý nghĩa của 苛滥 khi là Danh từ
✪ Nói về quan lại làm phiền dân mà lại hao tổn công quỹ.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 苛滥
- 苛求
- yêu cầu quá khắt khe.
- 不要 苛求 于 人
- không được yêu cầu quá nghiêm khắc với người ta.
- 爱惜 人力物力 , 避免 滥用 和 浪费
- quý trọng nhân lực vật lực, tránh lạm dụng và lãng phí.
- 河水 泛滥 ( 溢过 堤岸 ) 了
- Nước sông tràn trề (tràn qua bờ đê).
- 套语 滥调
- lời lẽ khách sáo, luận điệu cũ rích
- 陈词滥调
- luận điệu cũ rích
- 苛待 下级
- khắt khe với cấp dưới.
- 免除 苛杂
- dẹp bỏ sưu cao thuế nặng.
- 权柄 不应 被 滥用
- Quyền lực không nên bị lạm dụng.
- 滥用职权
- lạm dụng chức quyền.
- 这是 滥用权力
- Đây là một sự lạm quyền.
- 苛政猛于虎
- nền chính trị hà khắc như hổ dữ.
- 河水 开始 泛滥
- Nước sông bắt đầu tràn lan.
- 监狱 环境 很 严苛
- Môi trường trong tù rất khắc nghiệt.
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng
- 苛捐杂税
- sưu cao thuế nặng.
- 滥竽充数
- trà trộn vào cho đủ số.
- 海平面 上升 , 洪水泛滥
- Mực nước biển dâng cao, lũ lụt tràn lan.
- 虚假 新闻 在 网上 泛滥
- Tin tức giả mạo lan tràn trên mạng.
- 如果 你 从 那个 坏蛋 那里 借债 , 可以 肯定 他会 十分 苛刻
- Nếu bạn mượn nợ từ tên xấu xa đó, có thể chắc chắn rằng anh ta sẽ rất khắt khe.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 苛滥
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苛滥 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm滥›
苛›