• Tổng số nét:12 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+9 nét)
  • Pinyin: Dǐng , Tíng
  • Âm hán việt: Đình
  • Nét bút:一丨丨丶一丨フ一丶フ一丨
  • Lục thư:Hình thanh
  • Hình thái:⿱艹亭
  • Thương hiệt:TYRN (廿卜口弓)
  • Bảng mã:U+8476
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Ý nghĩa của từ 葶 theo âm hán việt

Đọc nhanh: (đình). Bộ Thảo (+9 nét). Tổng 12 nét but (). Ý nghĩa là: “Đình lịch” rau đay, lá để ăn, hạt dùng làm thuốc (Rorippa indica L. Chi tiết hơn...

Đình

Từ điển phổ thông

  • (xem: đình lịch 葶藶,葶苈)

Từ điển Thiều Chửu

  • Ðình lịch rau đay, lá để ăn, hạt dùng làm thuốc.

Từ điển trích dẫn

Danh từ
* “Đình lịch” rau đay, lá để ăn, hạt dùng làm thuốc (Rorippa indica L

- ).