Từ hán việt: 【lịch】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (lịch). Ý nghĩa là: cây đinh lịch, lịch; như "lịch (rau đay)" lách; như "lau lách" rếch; như "rếch rác" (Danh) Đình lịch : xem đình ..

Xem ý nghĩa và ví dụ của khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của khi là Danh từ

cây đinh lịch

葶苈:一年生草本植物,叶子卵形或长椭圆形, 花小,黄色,总状花序, 果实椭圆形种子入药

lịch; như "lịch (rau đay)" lách; như "lau lách" rếch; như "rếch rác" (Danh) Đình lịch 葶藶: xem đình 葶.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 苈

Hình ảnh minh họa cho từ 苈

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 苈 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+4 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Lịch
    • Nét bút:一丨丨一ノフノ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:XTMKS (重廿一大尸)
    • Bảng mã:U+82C8
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp