Đọc nhanh: 落汗 (lạc hãn). Ý nghĩa là: khô mồ hôi; ráo mồ hôi.
Ý nghĩa của 落汗 khi là Động từ
✪ khô mồ hôi; ráo mồ hôi
身上的汗水消下去
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 落汗
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 飞机 起落
- máy bay lên xuống.
- 汗腺 分泌 汗液
- tuyến mồ hôi tiết ra mồ hôi.
- 揩汗
- lau mồ hôi.
- 汗津津
- mồ hôi chảy.
- 汗淋淋
- đổ mồ hôi.
- 汗珠子
- giọt mồ hôi
- 汗漫之言
- nói viển vông.
- 通身 是 汗
- đầy mình mồ hôi.
- 深感 汗颜
- thấy xấu hổ vô cùng.
- 汗涔涔 下
- mồ hôi nhễ nhại
- 汗马功劳
- công lao hãn mã
- 你 擦汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi!
- 汗流浃背
- lưng đẫm mồ hôi.
- 你 抹抹 汗 吧
- Bạn lau mồ hôi đi.
- 大汗淋漓
- mồ hôi nhễ nhại.
- 汗珠 零 零落 下来
- Giọt mồ hôi rơi xuống.
- 可汗 是 部落 的 首领
- Khắc Hãn là thủ lĩnh của bộ lạc.
- 一串串 汗珠 洒落 在 地上
- mồ hôi rơi ròng ròng xuống đất.
- 遗失 的 行李 已经 有 了 着落 了
- hành lý bị mất đã có manh mối rồi.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 落汗
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 落汗 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm汗›
落›