萹蓄 biān xù

Từ hán việt: 【phiên súc】

Ý Nghĩa và Cách Sử Dụng "萹蓄" trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Hán tự:

Đọc nhanh: (phiên súc). Ý nghĩa là: cỏ mần trầu.

Xem ý nghĩa và ví dụ của 萹蓄 khi ở các dạng từ loại khác nhau

Danh từ
Ví dụ

Ý nghĩa của 萹蓄 khi là Danh từ

cỏ mần trầu

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 萹蓄

  • - le 一头 yītóu 乌黑 wūhēi de 秀发 xiùfā

    - Cô ấy giữ lại một mái tóc đen tuyền đẹp.

  • - 蓄养 xùyǎng 力量 lìliàng

    - dự trữ và nuôi dưỡng lực lượng

  • - 水库 shuǐkù 可以 kěyǐ 蓄积 xùjī 雨水 yǔshuǐ

    - hồ chứa nước có thể chứa nước mưa

  • - 活期储蓄 huóqīchǔxù

    - gởi tiết kiệm không kỳ hạn.

  • - 蓄谋 xùmòu 迫害 pòhài

    - có âm mưu bức hại

  • - 含意 hányì 暗流 ànliú 内在 nèizài 性质 xìngzhì 隐含 yǐnhán de huò 含蓄 hánxù de 倾向 qīngxiàng huò 意义 yìyì 潜在 qiánzài 势力 shìli

    - Hàm ý; Dòng chảy tiềm tàng; Xu hướng hoặc ý nghĩa ngầm đang ẩn chứa trong tính chất bên trong; Tiềm năng tiềm ẩn.

  • - 性格 xìnggé 含蓄 hánxù

    - tính cách kín đáo.

  • - 心里 xīnli 蓄着 xùzhe 秘密 mìmì

    - Trong lòng anh ấy giữ một bí mật.

  • - yuè yuè dōu yǒu 积蓄 jīxù

    - tháng nào cũng để dành tiền cả.

  • - 一直 yìzhí 蓄着 xùzhe 胡须 húxū

    - Anh ấy luôn để râu.

  • - 一部分 yībùfen qián zuò 日用 rìyòng 其余 qíyú de dōu 储蓄 chǔxù 起来 qǐlai

    - một phần tiền sử dụng hàng ngày, số còn lại thì để giành.

  • - 蓄意 xùyì 挑衅 tiǎoxìn

    - rắp tâm gây hấn

  • - 蓄意 xùyì 进行 jìnxíng 破坏 pòhuài

    - rắp tâm phá hoại

  • - 有奖 yǒujiǎng 储蓄 chǔxù 当众 dāngzhòng 开奖 kāijiǎng

    - mở giải thưởng cho những người gởi tiết kiệm.

  • - zhè 篇文章 piānwénzhāng hěn 含蓄 hánxù

    - bài văn này rất súc tích.

  • - 储蓄 chǔxù dōu 捐献 juānxiàn gěi 灾区 zāiqū le

    - Anh ấy quyên góp toàn bộ tiền tiết kiệm rồi.

  • - 活期储蓄 huóqīchǔxù 存折 cúnzhé

    - sổ tiết kiệm hiện hành.

  • - de 眼中 yǎnzhōng 蓄着 xùzhe 忧伤 yōushāng

    - Trong mắt cô ấy chứa đầy nỗi buồn.

  • - 没有 méiyǒu 储蓄 chǔxù 帐户 zhànghù

    - Cô ấy thậm chí không có tài khoản tiết kiệm.

  • - 写信给 xiěxìngěi 社区 shèqū 寻求 xúnqiú 捐助 juānzhù hái 捐出 juānchū le 自己 zìjǐ de 积蓄 jīxù

    - viết thư kêu gọi sự quyên góp cho cộng đồng và cũng quyên góp tiền tiết kiệm của mình.

  • Xem thêm 15 ví dụ ⊳

Hình ảnh minh họa

Ảnh minh họa cho từ 萹蓄

Hình ảnh minh họa cho từ 萹蓄

Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 萹蓄 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • Tập viết

    • Tổng số nét:13 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+10 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Súc
    • Nét bút:一丨丨丶一フフ丶丨フ一丨一
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TYVW (廿卜女田)
    • Bảng mã:U+84C4
    • Tần suất sử dụng:Cao