Đọc nhanh: 暄腾 (huyên đằng). Ý nghĩa là: xốp mà dai. Ví dụ : - 这屉馒头蒸得很暄腾。 vỉ bánh bao này hấp rất xốp
Ý nghĩa của 暄腾 khi là Từ điển
✪ xốp mà dai
松软而有弹性
- 这屉 馒头 蒸得 很暄 腾
- vỉ bánh bao này hấp rất xốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 暄腾
- 烟雾 飞腾
- khói ùn ùn bốc lên; khói bốc lên cuồn cuộn.
- 屋里 嘻嘻哈哈 的 闹腾 得 挺欢
- trong nhà cười nói hi hi ha ha rất vui vẻ.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí; bộ mặt hầm hầm.
- 热气 蒸腾
- bốc hơi nóng
- 谷价 腾跃
- giá lúa tăng vọt
- 腾越 障碍物
- nhảy qua chướng ngại vật
- 大川 奔腾 不息
- Con sông lớn chảy không ngừng.
- 波浪 翻腾
- sóng lớn cuồn cuộn
- 图腾 是 文化 的 根基
- Vật tổ là nền tảng của văn hóa.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một ngựa dẫn đầu, muôn ngựa lao theo.
- 一马当先 , 万马奔腾
- một con ngựa dẫn đầu, vạn con ngựa lao theo.
- 骏马 腾跃
- tuấn mã phi nhanh.
- 在 那间 房里 腾个 地儿 放 书柜
- trong phòng đó dành một chỗ để đặt tủ sách.
- 杀气腾腾
- đằng đằng sát khí
- 百物 腾贵
- giá hàng tăng vọt
- 腾讯 是 一家 公司
- Tencent là một công ty.
- 气球 慢慢 地 腾空而起
- Quả bóng bay từ từ bay lên không trung.
- 举国欢腾
- Cả nước mừng vui phấn khởi.
- 这屉 馒头 蒸得 很暄 腾
- vỉ bánh bao này hấp rất xốp
- 她 和 客人 寒暄 了 几句
- chị ấy chào hỏi khách vài câu.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 暄腾
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 暄腾 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm暄›
腾›