Đọc nhanh: 营造商 (doanh tạo thương). Ý nghĩa là: người xây dựng, Nhà thầu.
Ý nghĩa của 营造商 khi là Danh từ
✪ người xây dựng
builder
✪ Nhà thầu
contractor
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 营造商
- 营造 防护林
- kiến tạo rừng phòng hộ
- 他们 试图 营造 安全感 的 假象 来 骗 我们
- Họ đang cố ru ngủ chúng ta vào một cảm giác an toàn giả tạo?
- 商场 于 九点 营业
- Trung tâm mua sắm mở cửa lúc chín giờ.
- 移动 网络 运营商
- Nhà điều hành mạng di động
- 这家 商店 是 国营 的
- cửa hàng này là cửa hàng quốc doanh.
- 制造厂商 的 名称 在 盘子 背面
- Tên nhà sản xuất được ghi ở mặt sau của đĩa.
- 疫情 给 商店 造成 了 损失
- Dịch bệnh gây tổn thất cho cửa hàng.
- 使 商品 适销对路 是 商家 的 基本 经营 术
- Khiến cho sản phẩm có thể bán được trên thị trường là kỹ thuật kinh doanh cơ bản của các doanh nghiệp.
- 营业员 在 介绍 商品 的 特点
- nhân viên bán hàng đang giới thiệu đặc điểm của sản phẩm
- 艺术家 营造 了 一个 幻想 世界
- Nghệ sĩ sáng tạo một thế giới tưởng tượng.
- 上面 标明 了 制造商 和 发明者
- Trên đó có ghi nhà sản xuất và nhà phát minh.
- 由于 经营不善 , 这个 商店 连年 亏累
- vì kinh doanh không giỏi, nên cửa hàng này bị thiếu hụt hết năm này qua năm khác.
- 他 经营 制造业 已有 十年 了
- Anh ấy đã kinh doanh trong ngành sản xuất mười năm.
- 她 经常 造 商场 购物
- Cô ấy thường tới trung tâm thương mại mua sắm.
- 公司 营造 了 创新 的 文化
- Công ty tạo dựng một nền văn hóa đổi mới.
- 现在 制造商 们 开始 发现 左撇子 产品 的 市场
- Giờ đây, các nhà sản xuất đang bắt đầu phát hiện thị trường dành cho các sản phẩm dành cho người thuận tay trái.
- 他 营造 了 美丽 的 花园
- Anh ấy tạo ra một khu vườn đẹp.
- 工人 们 营造 了 一座 桥梁
- Công nhân xây dựng một cây cầu.
- 我们 营造 了 一个 新 建筑
- Chúng tôi xây dựng một công trình mới.
- 他们 营造 了 一座 高楼
- Họ xây dựng một tòa nhà cao tầng.
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 营造商
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 营造商 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm商›
营›
造›