Đọc nhanh: 菠烷 (ba hoàn). Ý nghĩa là: sinh ra, camphane C10H18.
Ý nghĩa của 菠烷 khi là Động từ
✪ sinh ra
bornane
✪ camphane C10H18
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 菠烷
- 他 只 负责 安装 丙烷 炸弹
- Anh ta đã trồng bom propan.
- 菠萝 的 形状 是 圆柱形 的
- Hình dạng của quả dứa là hình trụ.
- 把 菠菜 炸 一下
- đem rau chân vịt chần một chút.
- 我 把 菠菜 、 水田芥 、 圆白菜 都 放进 我 的 购物车 里
- Tôi cho rau bina, cải xoong, bắp cải vào giỏ hàng của tôi.
- 这 菠菜 没洗 干净 , 有点儿 土腥气
- rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.
- 绿生生 的 菠菜
- rau chân vịt xanh biếc.
- 妈妈 用 菠菜 煮 了 一碗 汤
- Mẹ tôi dùng rau bó xôi để nấu một bát canh.
- 菠菜 掉价 了
- rau chân vịt hạ giá rồi.
- 菠萝蜜 两斤 多少 钱
- Một cân mít bao nhiêu tiền?
- 这年头 谁 还 用 三氯甲烷
- Ai sử dụng chloroform hiện nay?
- 第二次 引爆 点燃 了 丙烷
- Vụ nổ thứ hai đốt cháy khí propan.
- 对约格 来说 把 丙烷 换成 氧化亚氮 很 简单
- Không khó để Jorge chuyển propan thành nitơ.
- 我 喜欢 吃 菠萝
- Tôi thích ăn dứa.
- 她 每天 都 吃 菠菜
- Cô ấy ăn rau chân vịt mỗi ngày.
- 她 喜欢 炒 菠菜
- Cô ấy thích xào rau chân vịt.
- 他 拿 了 一把 菠菜 回来
- Anh ấy mang về một bó rau chân vịt.
- 我们 种 了 很多 菠菜
- Chúng tôi trồng nhiều rau chân vịt.
- 她 买 了 五 把 菠菜
- Cô ấy đã mua năm bó rau chân vịt.
- 我 买 了 两棵 菠菜
- Tôi đã mua hai cây rau chân vịt.
- 环境署 考虑 豁免 一些 国家 禁用 列管 溴化 甲烷
- UNEP xem xét miễn trừ một số quốc gia cấm niêm yết methyl bromide
Xem thêm 15 ví dụ ⊳
Hình ảnh minh họa cho từ 菠烷
Hình ảnh trên được tìm kiếm tự động trên internet. Nó không phải là hình ảnh mô tả chính xác cho từ khóa 菠烷 . Nếu bạn thấy nó không phù hợp vui lòng báo lại để chúng tôi để cải thiện thêm烷›
菠›